山背
やませ「SAN BỐI」
☆ Danh từ
Lạnh cuốn thừa kế từ những núi;(trong vùng tohoku trong mùa hè) một cơn gió thái bình lạnh

山背 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山背
山背風 やませかぜ
cold wind descending from the mountains
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山の背 やまのせ
đỉnh ((của) một núi)
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
背 せ せい
lưng.
背甲 せごう はいこう
mai (cua, rùa)
榻背 とうはい
lưng ghế