Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山背大兄王
大兄 たいけい
đại ca.
山背 やませ
lạnh cuốn thừa kế từ những núi;(trong vùng tohoku trong mùa hè) một cơn gió thái bình lạnh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大王 だいおう
đại vương.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山の背 やまのせ
đỉnh ((của) một núi)
山背風 やませかぜ
cold wind descending from the mountains