山襞
やまひだ「SAN」
☆ Danh từ
Xếp lại (của) một núi

山襞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山襞
襞 ひだ
xếp nếp; gấp nếp; những mang cá (má sệ) (của) một nấm (mycology)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
襞襟 ひだえり
cổ áo xếp nếp (châu Âu, thế kỷ16)
褶襞 しゅうへき
xếp lại (trên (về) một núi)
蒙古襞 もうこひだ こうむこひだ
nếp quạt
胃底皺襞形成術 いていしゅうへきけいせいじゅつ
phẫu thuật khâu xếp nếp đáy vị vào thực quản (fundoplication)
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi