襞 ひだ
xếp nếp; gấp nếp; những mang cá (má sệ) (của) một nấm (mycology)
山襞 やまひだ
xếp lại (của) một núi
褶襞 しゅうへき
xếp lại (trên (về) một núi)
蒙古襞 もうこひだ こうむこひだ
nếp quạt
襟巻 えりまき
khăn quàng; người an ủi; khăn quàng cổ
襟懐 きんかい えりふところ
suy nghĩ trong lòng; tình cảm trong lòng