Các từ liên quan tới 山郷村 (鳥取県)
鳥取県 とっとりけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
郷村 ごうそん ごうむら
những làng
県鳥 けんちょう
Loại chim đặc chưng của tỉnh
山鳥 やまどり ヤマドリ さんちょう
chim rừng; gà lôi; chim trĩ
山村 さんそん
làng trong núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
鳥取弁 とっとりべん
phương ngữ của tiếng Nhật được nói ở tỉnh Đông Tottori