Các từ liên quan tới 山都通潤橋インターチェンジ
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora