Các từ liên quan tới 山里亮太のまさかのバーサーカー
バーサーカー バーサーカ ベルセルカー
berserker
里山 さとやま
ngọn núi gần nhà
山里 やまざと
xóm núi, làng trong núi; nhà trong xóm núi; nhà nghỉ (biệt thự...) trong núi
まさかの時 まさかのとき
vào thời điểm cần thiết; lúc thiếu thốn.
山の幸 やまのさち
sơn hào, chim thú hay rau quả săn bắt hay hái lượm được trên núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
遠山里 とおやまざと
làng ở vùng núi xa xôi