Các từ liên quan tới 山陽コカ・コーラボトリング
cô ca.
山陽 さんよう
phía nam ủng hộ (của) một núi; khu sanyo
コカの木 コカのき
cây côca
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
山紫陽花 やまあじさい ヤマアジサイ
Hoa cẩm tú cầu núi; cẩm tú cầu rừng
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.