Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪山 せつざん ゆきやま せっさん
núi tuyết; đống tuyết
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
雪山偈 せっせんげ
những câu thơ trên dãy himalaya (của kinh Niết Bàn)
雪山童子 せっせんどうじ
người trẻ tuổi khổ hạnh trên dãy himalaya
雪を頂いた山 ゆきをいただいたやま
núi suy tôn tuyết
雪 ゆき
tuyết.