山顛
「SAN」
Đỉnh (núi, đồi,..)

山顛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山顛
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
顛覆 てんぷく
sự lật úp, sự lật nhào, sự bị lật úp (thuyền, xe...); sự lật đổ, sự bị lật đổ
顛倒 てんどう てんとう
ngã; rơi xuống; đảo ngược; đảo ngược; lật đổ; quay qua; đảo ngược
顛落 てんらく
tràn ra; rơi; sự giảm phẩm cấp
顛末 てんまつ
tình hình; những sự kiện; chi tiết
顛末記 てんまつき
nội dung đầy đủ từ đầu đến cuối
顛末書 てんまつしょ
Bản tường trình. bản báo cáo