顛覆
てんぷく「PHÚC」
Sự lật úp, sự lật nhào, sự bị lật úp (thuyền, xe...); sự lật đổ, sự bị lật đổ

顛覆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顛覆
顛倒 てんどう てんとう
ngã; rơi xuống; đảo ngược; đảo ngược; lật đổ; quay qua; đảo ngược
đỉnh (núi, đồi,..)
顛落 てんらく
tràn ra; rơi; sự giảm phẩm cấp
顛末 てんまつ
tình hình; những sự kiện; chi tiết
顛末記 てんまつき
nội dung đầy đủ từ đầu đến cuối
顛末書 てんまつしょ
Bản tường trình. bản báo cáo
七顛八倒 しちてんばっとう
tung lên cho chính mình khoảng lớn bên trong làm đau; quằn quại trong sự đau đớn
本末顛倒 ほんまつてんとう
không đúng mức ước lượng sự quan trọng (tương đối) ((của)); đặt xe bò trước con ngựa; nhầm nguyên nhân với kết thúc; nhầm không quan trọng với quan trọng