山鳥茸
やまどりたけ ヤマドリタケ「SAN ĐIỂU NHUNG」
☆ Danh từ
Nấm thông

山鳥茸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山鳥茸
山伏茸 やまぶしたけ ヤマブシタケ
nấm hầu thủ
山鳥 やまどり ヤマドリ さんちょう
chim rừng; gà lôi; chim trĩ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
茸 キノコ きのこ たけ
nấm
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
耳茸 じじょう みみたけ
ear polyp, aural polyp
茸飯 きのこめし
cơm nấm