Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山鳥重
山鳥 やまどり ヤマドリ さんちょう
chim rừng; gà lôi; chim trĩ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山鳥茸 やまどりたけ ヤマドリタケ
nấm thông
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
山岳重畳 さんがくちょうじょう
mountains rising one above another
八重山蛭木 やえやまひるぎ ヤエヤマヒルギ
Rhizophora mucronata (species of mangrove)
八重山椰子 やえやまやし ヤエヤマヤシ
Satake palm (Satakentia liukiuensis), Yaeyama palm