山鳴り
やまなり「SAN MINH」
☆ Danh từ
Sự vang ầm ầm của núi (do núi lửa phun...); tiếng vang ầm ầm của núi

Từ trái nghĩa của 山鳴り
山鳴り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山鳴り
山鳴 やまならし ヤマナラシ
Japanese aspen (Populus tremula var. sieboldii)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
鳴り なり
reo (tiếng chuông...)
大山鳴動 おおやまめいどう
lớn lo lắng
泰山鳴動 たいざんめいどう
bỏ công ra nhiều nhận lại chẳng được bao nhiêu
共鳴り ともなり
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng
耳鳴り みみなり
ù tai