鳴り
なり「MINH」
☆ Danh từ
Reo (tiếng chuông...)

鳴り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳴り
遠鳴り とおなり
sự vang rền từ xa; tiếng vang rền từ xa (ví dụ: 雷の遠鳴り: tràn sấm rền từ xa; 波の遠鳴り: tiếng gầm thét của biển khơi vọng lại từ xa, tiếng sóng vỗ ầm ầm vọng lại)
山鳴り やまなり
sự vang ầm ầm của núi (do núi lửa phun...); tiếng vang ầm ầm của núi
地鳴り じなり
tiếng động ầm ầm trong lòng đất
絹鳴り きぬなり
tiếng vải lụa sột soạt
海鳴り うみなり
tiếng rì rào của biển; tiếng sóng biển; tiếng biển ầm ì
鳴り物 なりもの
tên một loại nhạc cụ thổi, kèn
耳鳴り みみなり
ù tai
高鳴り たかなり
trong trẻo; vang vọng, rõ ràng; dứt khoát, sự gọi/ bấm chuông