Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清華 せいか
Thanh Hoa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
火山昇華物 かざんしょうかぶつ
volcanic sublimate
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
華 はな
ra hoa; cánh hoa
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn