Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喜び勇む よろこびいさむ
để trong rượu cao
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
勇邁 ゆうまい
anh hùng; can đảm
勇者 ゆうしゃ ゆうじゃ
người anh hùng, nhân vật nam chính
勇進 ゆうしん いさむすすむ
dũng cảm tiến về phía trước
勇飛 ゆうひ いさむひ
cú nhảy xa