Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
夕座 ゆうざ
một khóa học sẽ được tổ chức vào buổi tối
夕霧 ゆうぎり せきむ
Sương đêm
夕靄 ゆうもや
sương mù buổi chiều
夕月 ゆうづき ゆうつき
mặt trăng buổi tối