Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岐関大橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
八岐大蛇 やまたのおろち
Con rắn tám đầu, tám đuôi (trong thần thoại Nhật Bản)
関大 かんだい
trường đại học Kansai
大関 おおぜき
đô vật có thứ hạng cao thứ hai
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê