Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岐阜流通センター
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
岐阜 ぎふ
tỉnh Gifu
岐阜県 ぎふけん
tỉnh gifu nhật bản
阜 つかさ
đồi
通流 つうりゅう
(vật lý) sự dẫn; tính dẫn
流通 りゅうつう
sự lưu thông
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
センター センタ センター
trung tâm