流通
りゅうつう「LƯU THÔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự lưu thông
インターネット
を
通
じた
違法コンテンツ
の
流通
Truyền bá nội dung phi pháp qua internet.
お
金
の
流通
Lưu thông tiền tệ
Thịnh hành.

Từ đồng nghĩa của 流通
noun
Bảng chia động từ của 流通
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流通する/りゅうつうする |
Quá khứ (た) | 流通した |
Phủ định (未然) | 流通しない |
Lịch sự (丁寧) | 流通します |
te (て) | 流通して |
Khả năng (可能) | 流通できる |
Thụ động (受身) | 流通される |
Sai khiến (使役) | 流通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流通すられる |
Điều kiện (条件) | 流通すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 流通しろ |
Ý chí (意向) | 流通しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 流通するな |
流通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流通
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流通量 りゅうつうりょう
mức lưu chuyển.
流通BMS りゅーつーBMS
chuẩn tin điện thương mại
流通チャンネル りゅうつうチャンネル
kênh phân phối
流通税 りゅうつうぜい
thuế lưu hành
流通系 りゅうつうけい
hệ thống lưu thông
流通コスト りゅうつうコスト
chi phí phân phối
不流通 ふりゅうつう
không thể thương lượng