Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡北有由
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
由有る よしある
(của) hàng dãy(của) dòng quý tộc
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.