由有る
よしある「DO HỮU」
☆ Cụm từ
(của) hàng dãy(của) dòng quý tộc

由有る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 由有る
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
有る ある
có; tồn tại
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
由 よし
lý do; nguyên nhân
由来する ゆらい
khởi đầu; bắt nguồn từ
由由しい ゆゆしい
khắc; nghiêm túc; đáng sợ