Các từ liên quan tới 岡山市半田山植物園
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
高山植物 こうざんしょくぶつ
thực vật trên núi cao.
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
山葵田 わさびでん
Ruộng trồng wasabi (thường nằm ở vùng núi có nguồn nước suối trong lành.)