Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山葵田
わさびでん
wetland wasabi terrace
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
山葵 わさび ワサビ
cây rau sơn quì, rau wasabi của Nhật
山葵漬け わさびづけ
dầm giấm tiếng nhật horseradish
山葵の木 わさびのき ワサビノキ
cây chùm ngây
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
葵 あおい アオイ
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
「SAN QUỲ ĐIỀN」
Đăng nhập để xem giải thích