Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡山県貨物運送
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
貨物運送 かもつうんそう
sự vận chuyển hàng hóa
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
貨物輸送 かもつゆそう
sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
輸送貨物リスト ゆそうかもつりすと
bản kê hàng chuyên chở.
運送 うんそう
sự vận chuyển; sự chuyên chở; sự vận tải
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng