輸送貨物リスト
ゆそうかもつりすと
Bản kê hàng chuyên chở.

輸送貨物リスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸送貨物リスト
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
貨物輸送 かもつゆそう
sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
空輸貨物 くうゆかもつ
phơi chuyên chở; hàng hóa máy bay
貨物運送 かもつうんそう
sự vận chuyển hàng hóa
輸出リスト ゆしゅつりすと
biểu thuế xuất khẩu.
輸入貨物書 ゆにゅうかもつしょ
bản lược khai hàng nhập.