Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
倉敷 くらしき
sự lưu kho; lưu kho
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
倉敷料 くらしきりょう
phí lưu kho
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
山号 さんごう
honorific mountain name prefixed to a temple's name