Các từ liên quan tới 岡山県道35号倉敷成羽線
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
倉敷 くらしき
sự lưu kho; lưu kho
倉敷料 くらしきりょう
phí lưu kho
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
山号 さんごう
honorific mountain name prefixed to a temple's name
道号 どうごう
số đường