Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
舟 ふね
tàu; thuyền.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò