Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岡崎フラグメント おかざきフラグメント
đoạn Okazaki
お酒をつぐ おさけをつぐ
chuốc.
ぐつぐつ
sôi lục bục
おおぐい
tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
おおぐらい
người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, chồn gulô
おおどうぐ
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật