Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡崎惟素
岡崎フラグメント おかざきフラグメント
đoạn Okazaki
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
思惟 しい しゆい
tư duy; ý nghĩ; suy nghĩ; sự suy đoán
惟神 かんながら かむながら かみながら
như (của) cũ (già)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò