Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡本保真
本真 ほんま ホンマ ほんしん
sự thật; thực tế
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
本真に ほんしんに
(ksb:) thật sự; đúng
真名本 まなぼん
sách được viết hoàn toàn bằng Hán tự
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.