Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天明 てんめい
hửng sáng; lúc rạng đông.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
本天 ほんてん
silk velvet
高天井照明本体 たかてんじょうしょうめいほんたい
thân đèn chiếu sáng trần cao
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本発明 ほんはつめい
phát minh hiện tại
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.