Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
本経 ほんぎょう
kinh thánh cơ bản
経本 きょうほん
sách kinh
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本 いっぽん
một đòn
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
一切経 いっさいきょう
Nhất thiết kinh; Đại tàng kinh (Phật giáo)