Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
花結び はなむすび
nơ hình hoa đan từ các sợi dây, chỉ như hoa cúc, hoa đào
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本結び ほんむすび
làm vuông nút
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.