Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
本歌 ほんか もとうた
bài hát này
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
讚美歌 さんびか
hát thánh ca
賛美歌 さんびか
bàt thánh ca; sách thánh ca; tập bài hát
讃美歌 さんみか
hát thánh ca; sách thánh ca
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay