Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡本羽加
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
本切羽 ほんせっぱ
functioning cuff buttons on a jacket (i.e. those that can be buttoned and unbuttoned)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
参加資本 さんかしほん
phần vốn tham gia.