Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡本麻弥
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.