Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明美 あけみ
đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh, sinh động; nhiều hình ảnh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
村 むら
làng