明美
あけみ「MINH MĨ」
Đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh, sinh động; nhiều hình ảnh
Đẹp; hay, tốt, tốt đẹp

明美 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明美
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
明明 あきらあきら
say mèm
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)