Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡林勇希
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希 き ぎ まれ
hiếm có
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
希図 きと まれず
kế hoạch đầy hy vọng
希臘 ギリシャ ギリシア
Hy Lạp, Cộng hòa Hy Lạp
希う こいねがう
hi vọng, cầu nguyện, ước vọng...
希薄 きはく
mỏng manh; loãng; thưa thớt; yếu; làm loãng