Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
白亜紀 はくあき
(địa chất) kỷ phấn trắng, kỷ creta
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紀 き
Nihon-shoki
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
亜細亜 あじあ
người châu A