Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡田保典
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
典 のり てん
bộ luật