Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
之 これ
Đây; này.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
典 のり てん
bộ luật
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn