Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
孤 こ
mồ côi, đứa trẻ mồ côi, làm cho mồ côi cha mẹ
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
孤虫 こむし
sparganum (các ấu trùng của các loài spirometra)
孤高 ここう
ở xa, tách xa
孤島 ことう
hòn đảo chơ vơ; đảo; hòn đảo