Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
水田利用地 すいでんりようち
đìa.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
端雅 たんが
thanh lịch