Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡部長職
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
職長 しょくちょう
thợ cả.
長岡京 ながおかきょう ながおかのみやこ
Nagaokakyō (thành phố thuộc phủ Kyōto, Nhật Bản)
部長 ぶちょう
trưởng bộ phận
式部職 しきぶしょく
Board of Ceremonies (part of the Imperial Household Agency)
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp