Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耕作 こうさく
canh tác
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
耕作者 こうさくしゃ
Người trồng trọt; người canh tác.
耕作地 こうさくち
đất trồng trọt; đất canh tác.
耕作物 こうさくぶつ
vật chưa thành phẩm
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.