Các từ liên quan tới 岡野雅行 (サッカー選手)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
サッカー選手 サッカーせんしゅ
cầu thủ bóng đá
野球選手 やきゅうせんしゅ
người (bộ) chơi bóng chày; ballplayer
野選 やせん
(bóng chày) sự lựa chọn người chơi bóng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
野手 やしゅ のて
vị trí phòng thủ