野手
やしゅ のて「DÃ THỦ」
☆ Danh từ
Vị trí phòng thủ
Người chặn bóng

野手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野手
外野手 がいやしゅ
cầu thủ ở khu vực ngoài
内野手 ないやしゅ
người đứng chặn bóng ở trong sân (bóng chày)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao